
Giải Mã Thuế Cho Thuê Bất Động Sản: Cần Nộp Thuế Khi Nào và Tính Thuế Ra Sao?
Hoạt động cho thuê bất động sản (BĐS) là nguồn thu nhập thụ động hấp dẫn, nhưng việc nắm vững các quy định về thuế là bắt buộc. Hộ gia đình và Cá nhân cho thuê BĐS có cần đóng thuế không? Câu trả lời là Có, nếu doanh thu của bạn vượt qua một ngưỡng nhất định.
Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng, chuyên nghiệp và dễ hiểu về nghĩa vụ thuế cho thuê nhà, giúp bạn tuân thủ đúng pháp luật và tránh các rủi ro tài chính.
1. 🎯 Ngưỡng Miễn Thuế Quan Trọng Nhất: Quy tắc 100 Triệu Đồng
Căn cứ theo Thông tư 40/2021/TT-BTC, mức 100 triệu đồng/năm là ranh giới để xác định nghĩa vụ thuế của cá nhân cho thuê BĐS:
| Doanh thu Cho thuê (Trong 1 năm dương lịch) | Nghĩa vụ Nộp Thuế |
| Dưới hoặc bằng 100 triệu đồng | MIỄN THUẾ (Thuế GTGT và TNCN). |
| Trên 100 triệu đồng | PHẢI NỘP THUẾ (Thuế GTGT và TNCN). |
💡 Lưu ý then chốt: Ngưỡng chứ không phải Giảm trừ
Rất nhiều người nhầm lẫn rằng nếu doanh thu 180 triệu, chỉ tính thuế trên phần vượt 80 triệu đồng = 180 triệu – 100 triệu. Đây là cách tính SAI.
Mức 100 triệu đồng là ngưỡng phân định. Một khi bạn vượt qua ngưỡng này, bạn phải nộp thuế trên TOÀN BỘ DOANH THU thực tế ($180 \text{ triệu}$), chứ không phải chỉ trên phần vượt ngưỡng.
2. 💰 Cá Nhân Cho Thuê Nhà Phải Nộp Những Loại Thuế Gì?
Khi doanh thu cho thuê BĐS vượt quá 100 triệu đồng/năm, cá nhân phải nộp các khoản sau:
A. Hai Loại Thuế Chính (Tổng cộng 10%)
Thuế được tính theo phương pháp tỷ lệ cố định trên toàn bộ doanh thu chịu thuế:
| Loại Thuế | Tỷ lệ (%) Tính trên Toàn bộ Doanh thu |
| 1. Thuế Giá trị gia tăng (GTGT) | 5% |
| 2. Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) | 5% |
| TỔNG CỘNG | 10% |
Công thức tính thuế chính xác:
Tổng số thuế phải nộp = Doanh thu tính thuế trong năm X 10%
B. Lệ phí Môn bài (Phí Bắt buộc Theo Năm)
Lệ phí Môn bài (LPMB) là khoản phí cố định thu hàng năm. Cá nhân cho thuê BĐS chỉ phải nộp khoản phí này khi doanh thu >100 triệu đồng/năm.
Căn cứ theo Nghị định 139/2016/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn, mức LPMB áp dụng cho cá nhân, hộ kinh doanh là:
| Mức Doanh thu Tính LPMB (1 năm) | Bậc nộp LPMB | Mức Lệ phí Môn bài |
| Trên 500 triệu đồng | Bậc 1 | 1.000.000 VNĐ/năm |
| Từ 300 triệu đến 500 triệu đồng | Bậc 2 | 500.000 VNĐ/năm |
| Từ 100 triệu đến dưới 300 triệu đồng | Bậc 3 | 300.000 VNĐ/năm |
| Dưới 100 triệu đồng | – | Miễn LPMB |
3. 🔎 Ví Dụ Minh Họa Cách Tính Thuế Chuẩn
Để minh họa nguyên tắc “chịu thuế trên toàn bộ doanh thu”, ta xét ví dụ sau:
| Tình huống | Tổng Doanh thu Năm | Xác định Nghĩa vụ | Tính Thuế Chuẩn (10%) |
| Trường hợp A: Bà H cho thuê 8 triệu/tháng | 96 triệu đồng} | ≤100 triệu =>Miễn thuế | 0 đồng |
| Trường hợp B: Ông K cho thuê 15 triệu/tháng | 180 triệu đồng} | >100 triệu =>Chịu thuế | 180 triệu X 10% =18 triệu đồng |
| So sánh Tính toán (Trường hợp B) | Đúng theo Luật (10% trên 180 triệu) | Sai (10% trên phần vượt 80 triệu) |
| Tổng số thuế phải nộp | 18 triệu đồng | 8 triệu đồng |
4. 📝 Khai Thuế và Trách Nhiệm Nộp Thuế
A. Thời Điểm Khai và Nộp Thuế
Nộp thuế theo từng lần phát sinh kỳ thanh toán hoặc một lần theo năm (nếu nhận tiền thuê trước cho nhiều năm).
- Thời hạn chung: Chậm nhất là ngày thứ 10 kể từ ngày bắt đầu thời hạn của kỳ thanh toán đầu tiên (đối với thanh toán theo kỳ).
- Nơi nộp hồ sơ: Tại Cơ quan thuế quản lý trực tiếp nơi có bất động sản cho thuê.
B. Trách nhiệm của Người thuê và Người cho thuê
- Nghĩa vụ thuế: Thuộc về Bên cho thuê (chủ nhà/cá nhân).
- Nộp thay: Các bên có thể thỏa thuận trong hợp đồng để Bên thuê (thường là doanh nghiệp) đứng ra khai và nộp thuế thay cho chủ nhà. Tuy nhiên, người chịu trách nhiệm cuối cùng vẫn là cá nhân cho thuê.
⚠️ Quan trọng
Ngay cả khi được miễn thuế (doanh thu ≤ 100 triệu/năm), cá nhân vẫn phải nộp hồ sơ khai thuế để cơ quan thuế xác nhận doanh thu thực tế và làm căn cứ miễn thuế.
Việc nắm rõ và thực hiện đúng nghĩa vụ thuế không chỉ giúp bạn tránh bị phạt hành chính mà còn đảm bảo sự minh bạch trong giao dịch bất động sản.
Phát Tài Group
Nha Trang, Khánh Hoà
